Điều hòa âm trần Nagakawa Cassette 8 hướng thổi NT-C28R1T20 28000BTU/h 1 chiều

Giá gốc

Giá sale

  • Còn hàng So sánh

TRẢ GÓPDuyệt hồ sơ tại siêu thị

    Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Nagakawa Cassette 8 hướng thổi NT-C28R1T20 28000BTU/h 1 chiều

    • Loại máy:

      Đặc điểm nổi bật:

      • Cánh đảo gió tự động 360 độ làm lạnh nhanh, dễ chịu
      • Loại máy: 1 chiều làm lạnh
      • Thiết kế nhỏ gọn với bề dày 250mm phù hợp lắp đặt trong mọi không gian
      • Độ bền cao, lắp đặt bảo dưỡng dễ dàng
      • Hệ thống lọc khí đa lớp bảo vệ sức khỏe
      • Phù hợp các công trình dự án nhà xưởng, văn phòng, nhà hàng
      • Môi chất lạnh R410A thân thiện với môi trường
      • Bảo hành: 2 năm
      • Loại máy/Model NT-C28R1T20
        Công suất
        Capacity
        Công suất làm lạnh/Cooling kW 8.2
        Btu/h 28000
        Dữ liệu điện
        Electric Data
        Điện năng tiêu thụ
        Cooling Power Input
        W 2392
        Cường độ dòng điện
        Cooling Rated Current
        A 10.4
        Hiệu suất năng lượng
        Performance
        EER W/W 3.43
        Dàn lạnh/ Indoor      
        Đặc tính/Performance Nguồn điện/Power Supply V/Ph/Hz 220~240/1/50
        Lưu lượng gió/Air Flow Volume
        (Cao/Trung bình/Thấp)
        m³/h 1600/1500/1400
        Độ ồn/Noise Level
        (Cao/Trung bình/Thấp)
        dB(A) 43/41/37
        Kích thước/Dimension
        (D x R x C)
        Tịnh/Net (Body) mm 840x840x245
        Đóng gói/Packing (Body) mm 935x935x305
        Tịnh/Net (Panel) mm 950×950×45
        Đóng gói/Packing (Panel) mm 1055×1055×90
        Trọng lượng/Weight Tịnh/Net (Body) kg 25
        Tổng/Gross (Body) kg 29
        Tịnh/Net (Panel) kg 6
        Tổng/Gross (Panel) kg 9
        Dàn nóng/ Outdoor      
        Đặc tính/Performance Nguồn điện/Power Supply V/Ph/Hz 220~240/1/50
        Độ ồn/Noise Level
        (Cao/Trung bình/Thấp)
        dB(A) 55
        Kích thước/Dimension
        (R x C x S)
        Tịnh/Net mm 845×700×330
        Đóng gói/Packing mm 960×735×430
        Trọng lượng/Weight Tịnh/Net kg 43
        Tổng/Gross kg 47
        Môi chất lạnh
        Refrigerant
        Loại/Type   R410A
        Khối lượng nạp/Charged Volume kg 1.23
        Ống dẫn
        Piping
        Đường kính ống lỏng/ống khí
        Liquid side/Gas side
        mm 9.52/15.88
        Chiều dài tối đa/Max. pipe length m 30
        Chênh lệch độ cao tối đa/Max. difference in level m 15
        Phạm vi hoạt động
        Operation Range
        Làm lạnh/Cooling 21~43

    Xem cấu hình chi tiết

    Thông số kỹ thuật

    • Loại máy:

      Đặc điểm nổi bật:

      • Cánh đảo gió tự động 360 độ làm lạnh nhanh, dễ chịu
      • Loại máy: 1 chiều làm lạnh
      • Thiết kế nhỏ gọn với bề dày 250mm phù hợp lắp đặt trong mọi không gian
      • Độ bền cao, lắp đặt bảo dưỡng dễ dàng
      • Hệ thống lọc khí đa lớp bảo vệ sức khỏe
      • Phù hợp các công trình dự án nhà xưởng, văn phòng, nhà hàng
      • Môi chất lạnh R410A thân thiện với môi trường
      • Bảo hành: 2 năm
      • Loại máy/Model NT-C28R1T20
        Công suất
        Capacity
        Công suất làm lạnh/Cooling kW 8.2
        Btu/h 28000
        Dữ liệu điện
        Electric Data
        Điện năng tiêu thụ
        Cooling Power Input
        W 2392
        Cường độ dòng điện
        Cooling Rated Current
        A 10.4
        Hiệu suất năng lượng
        Performance
        EER W/W 3.43
        Dàn lạnh/ Indoor      
        Đặc tính/Performance Nguồn điện/Power Supply V/Ph/Hz 220~240/1/50
        Lưu lượng gió/Air Flow Volume
        (Cao/Trung bình/Thấp)
        m³/h 1600/1500/1400
        Độ ồn/Noise Level
        (Cao/Trung bình/Thấp)
        dB(A) 43/41/37
        Kích thước/Dimension
        (D x R x C)
        Tịnh/Net (Body) mm 840x840x245
        Đóng gói/Packing (Body) mm 935x935x305
        Tịnh/Net (Panel) mm 950×950×45
        Đóng gói/Packing (Panel) mm 1055×1055×90
        Trọng lượng/Weight Tịnh/Net (Body) kg 25
        Tổng/Gross (Body) kg 29
        Tịnh/Net (Panel) kg 6
        Tổng/Gross (Panel) kg 9
        Dàn nóng/ Outdoor      
        Đặc tính/Performance Nguồn điện/Power Supply V/Ph/Hz 220~240/1/50
        Độ ồn/Noise Level
        (Cao/Trung bình/Thấp)
        dB(A) 55
        Kích thước/Dimension
        (R x C x S)
        Tịnh/Net mm 845×700×330
        Đóng gói/Packing mm 960×735×430
        Trọng lượng/Weight Tịnh/Net kg 43
        Tổng/Gross kg 47
        Môi chất lạnh
        Refrigerant
        Loại/Type   R410A
        Khối lượng nạp/Charged Volume kg 1.23
        Ống dẫn
        Piping
        Đường kính ống lỏng/ống khí
        Liquid side/Gas side
        mm 9.52/15.88
        Chiều dài tối đa/Max. pipe length m 30
        Chênh lệch độ cao tối đa/Max. difference in level m 15
        Phạm vi hoạt động
        Operation Range
        Làm lạnh/Cooling 21~43

    Thông tin chi tiết

    Đặc điểm nổi bật:

    • Cánh đảo gió tự động 360 độ làm lạnh nhanh, dễ chịu
    • Loại máy: 1 chiều làm lạnh
    • Thiết kế nhỏ gọn với bề dày 250mm phù hợp lắp đặt trong mọi không gian
    • Độ bền cao, lắp đặt bảo dưỡng dễ dàng
    • Hệ thống lọc khí đa lớp bảo vệ sức khỏe
    • Phù hợp các công trình dự án nhà xưởng, văn phòng, nhà hàng
    • Môi chất lạnh R410A thân thiện với môi trường
    • Bảo hành: 2 năm
    • Tính năng nổi bật

      Thiết kế đa hướng thổi cùng chế độ đảo gió 360°

      Quạt gió 3 tốc độ cùng 8 hướng gió tạo luồng gió mềm và nhẹ. giúp khuyếch tán đều nhiệt độ cho cả văn phòng, mang lại cảm giác sảng khoái ngay từ những phút khởi động đầu tiên cho người sử dụng. Chế độ đảo gió tự động khuếch tán đều trong không gian cùng chức năng làm lạnh lạnh/sưởi nhanh, không khí được trải đều giúp nhiệt độ trong phòng được cân bằng hơn.

      Tiết kiệm điện năng tiêu thụ

      Sản xuất theo công nghệ tiên tiến của Nhật Bản, cùng với việc sử dụng các linh kiện đạt tiêu chuẩn cao nhất để làm nên sản phẩm máy điều hòa không khí siêu bền và siêu tiết kiệm điện năng. 

      Kết hợp với chế độ ECO tiết kiệm điện tự động tăng 2⁰C hơn mức nhiệt độ cài đặt giúp máy nén hoạt động ở hiệu suất tối ưu giúp tiết kiệm điện tối đa.

      Thiết kế nhỏ gọn phù hợp lắp đặt trong mọi không gian

      Thiết kế thon gọn với bề dày 245mm và được trang bị bơm thoát nước ngưng tụ áp suất đẩy lên tới 750mm. Dễ dàng lắp đặt đường ống trong mọi điều kiện không gian, đặc biệt thích hợp cho các phòng có trần treo thấp.

      Đa chức năng thông minh

      Chức năng chuẩn đoán sự cố, điều khiển từ xa đa chức năng tạo sự thuận tiện và an toàn cho người sử dụng. Bên cạnh đó còn có các chế độ: chế độ hoạt động ban đêm giúp giấc ngủ ngon hơn, chế độ Super làm lạnh nhanh, chế độ khử ẩm, tự khởi động lại, chức năng hẹn giờ bật/tắt 0 - 12 giờ.

      Bảo vệ sức khỏe toàn diện với hệ thống lọc khí đa lớp

      Hệ thống lọc khí đa lớp loại bỏ bụi mịn có thể tháo lắp dễ dàng thuận tiện cho việc vệ sinh máy móc đem lại bầu không khí trong lành. Hệ thống hoạt động êm ái, không gây ô nhiễm tiếng ồn, đem lại cảm giác thoải mái cho người sử dụng

      Điều khiển dây (tùy chọn)

      Bộ điều khiển dây với màn hình cảm ứng sang trọng cùng chức năng thông báo lỗi hệ thống và giao diện thân thiện dễ dùng.

       

      Thông số
      sản phẩm

      Loại máy/Model NT-C28R1T20
      Công suất
      Capacity
      Công suất làm lạnh/Cooling kW 8.2
      Btu/h 28000
      Dữ liệu điện
      Electric Data
      Điện năng tiêu thụ
      Cooling Power Input
      W 2392
      Cường độ dòng điện
      Cooling Rated Current
      A 10.4
      Hiệu suất năng lượng
      Performance
      EER W/W 3.43
      Dàn lạnh/ Indoor      
      Đặc tính/Performance Nguồn điện/Power Supply V/Ph/Hz 220~240/1/50
      Lưu lượng gió/Air Flow Volume
      (Cao/Trung bình/Thấp)
      m³/h 1600/1500/1400
      Độ ồn/Noise Level
      (Cao/Trung bình/Thấp)
      dB(A) 43/41/37
      Kích thước/Dimension
      (D x R x C)
      Tịnh/Net (Body) mm 840x840x245
      Đóng gói/Packing (Body) mm 935x935x305
      Tịnh/Net (Panel) mm 950×950×45
      Đóng gói/Packing (Panel) mm 1055×1055×90
      Trọng lượng/Weight Tịnh/Net (Body) kg 25
      Tổng/Gross (Body) kg 29
      Tịnh/Net (Panel) kg 6
      Tổng/Gross (Panel) kg 9
      Dàn nóng/ Outdoor      
      Đặc tính/Performance Nguồn điện/Power Supply V/Ph/Hz 220~240/1/50
      Độ ồn/Noise Level
      (Cao/Trung bình/Thấp)
      dB(A) 55
      Kích thước/Dimension
      (R x C x S)
      Tịnh/Net mm 845×700×330
      Đóng gói/Packing mm 960×735×430
      Trọng lượng/Weight Tịnh/Net kg 43
      Tổng/Gross kg 47
      Môi chất lạnh
      Refrigerant
      Loại/Type   R410A
      Khối lượng nạp/Charged Volume kg 1.23
      Ống dẫn
      Piping
      Đường kính ống lỏng/ống khí
      Liquid side/Gas side
      mm 9.52/15.88
      Chiều dài tối đa/Max. pipe length m 30
      Chênh lệch độ cao tối đa/Max. difference in level m 15
      Phạm vi hoạt động
      Operation Range
      Làm lạnh/Cooling 21~43

    Đọc tiếp

    đánh giá & bình luận

    Chưa có đánh giá

    5

    0 đánh giá

    4

    0 đánh giá

    3

    0 đánh giá

    2

    0 đánh giá

    1

    0 đánh giá

    Để lại đánh giá của bạn