Thông số kỹ thuật Xiaomi Redmi 9A
Dữ liệu đang được cập nhật...Thông số kỹ thuật
Thông tin chi tiết
thông số kỹ thuật chi tiết Xiaomi Redmi 9A
- Tiện ích
- Bảo mật nâng cao
Mở khoá khuôn mặt
- Tính năng đặc biệt
Chạm 2 lần sáng màn hình
Không gian thứ hai
Chặn cuộc gọi
Chặn tin nhắn
Nhân bản ứng dụng
Đèn pin
Chạm 2 lần tắt màn hình - Ghi âm
Có
- Radio
Có
- Xem phim
3GP, MP4
- Nghe nhạc
MP3, AAC
- Bộ nhớ & Lưu trữ
- RAM
2 GB
- Bộ nhớ trong
32 GB
- Bộ nhớ còn lại (khả dụng)
Khoảng 22 GB
- Thẻ nhớ ngoài
MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB
- Kết nối
- Mạng di động
Hỗ trợ 4G
- SIM
2 Nano SIM
- Wifi
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
- GPS
BDS, A-GPS, GLONASS
- Bluetooth
A2DP, LE
- Cổng kết nối/sạc
Micro USB
- Jack tai nghe
3.5 mm
- Kết nối khác
Không
- Thiết kế & Trọng lượng
- Thiết kế
Nguyên khối
- Chất liệu
Khung & Mặt lưng nhựa
- Kích thước
Dài 164.9 mm - Ngang 77.07 mm - Dày 9 mm
- Trọng lượng
194 g
- Màn hình
- Công nghệ màn hình
IPS LCD
- Độ phân giải
HD+ (700 x 1600 Pixels)
- Màn hình rộng
6.53"
-
Mặt kính cảm ứng
Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
- Camera sau
- Độ phân giải
13 MP
- Quay phim
Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps
- Đèn Flash
Có
- Chụp ảnh nâng cao
Xoá phông, A.I Camera, Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR
- Hệ điều hành - CPU
- Hệ điều hành
Android 10
- Chipset (hãng SX CPU)
MediaTek Helio G25 8 nhân
- Tốc độ CPU
8 nhân 2.0 GHz
- Chip đồ họa (GPU)
PowerVR GE8320
- Thông tin pin & Sạc
- Dung lượng pin
5000 mAh
- Loại pin
Pin chuẩn Li-Ion
-
Công nghệ pin
Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin
- Camera trước
- Độ phân giải
5 MP
- Videocall
Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng
- Thông tin khác
A.I Camera, HDR, Tự động lấy nét (AF), Xoá phông, Flash màn hình, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp (Beautify), Quay video Full HD
Đọc tiếp