Điều Hòa Inverter FTKB35ZVMV - 1.5HP NEW 2025
Giá gốc
Giá sale
- Còn hàng
KHUYẾN MÃI
Nhân công lắp đặt
Miễn phí vận chuyển nội thành Đà Nẵng
Giao hàng nhanh trong 2 giờ
Bảo hành chính hãng máy lạnh tại nhà trong 12 tháng
Bảo hành Remote 1 năm, Máy nén 5 năm
Thùng máy lạnh có: Remote, Giá đỡ remote
Thông số kỹ thuật Điều Hòa Inverter FTKB35ZVMV - 1.5HP NEW 2025
-
Loại máy:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG Loại máy CO/HP CO Công nghệ inverter Có Công suất làm lạnh HP kW BTU/h 1.5 3.6 (0.7 ~ 3.8) 12,300 (2,400 ~ 13,000) Công suất sưởi HP kW BTU/h Phạm vi làm lạnh hiệu quả* m2 <=18 Điện năng tiêu thụ W 1,240 (130 ~ 1,460) Tiết kiệm điện ★★★★★ Hiệu suất năng lượng (CSPF) 5.4 THÔNG TIN DÀN LẠNH Model FTKB35ZVMV Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 291 × 775 × 242 Trọng lượng kg 9 Độ ồn (Cao / Trung bình / Thấp / Yên tĩnh) dBA 37 / 33 / 28 / 20 THÔNG TIN DÀN NÓNG Model RKB35ZVMV Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 550 × 675 × 284 Trọng lượng kg 24 Độ ồn (Cao / Cực thấp) dBA 47 / 43 THÔNG TIN CHUNG Môi chất lạnh R32 Chiều dài tối đa m 15 Chênh lệch độ cao tối đa m 12 Ghi chú:
*Phạm vi làm lạnh hiệu quả tùy thuộc vào thiết kế và vị trí căn phòng nên chỉ số về phạm vi làm lạnh hiệu quả chỉ mang tính chất tham khảo.
Các giá trị trên tương ứng với nguồn điện 220V, 50 Hz.
Điều kiện đo lường
1. Công suất lạnh dựa trên: Nhiệt độ phòng 27°CDB, 19°CWB, nhiệt độ ngoài trời 35°CDB, 24°CWB, chiều dài đường ống 7,5m
2. Mức độ ồn dựa vào điều kiện nhiệt độ như mục 1. Các giá trị quy đổi này không có dội âm. Độ ồn thực tế đo được thông thường cao hơn các giá trị này do ảnh hưởng của điều kiện môi trường xung quanh.
3. CSPF dựa trên tiêu chuẩn TCVN 7830: 2015
Xem cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
-
Loại máy:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG Loại máy CO/HP CO Công nghệ inverter Có Công suất làm lạnh HP kW BTU/h 1.5 3.6 (0.7 ~ 3.8) 12,300 (2,400 ~ 13,000) Công suất sưởi HP kW BTU/h Phạm vi làm lạnh hiệu quả* m2 <=18 Điện năng tiêu thụ W 1,240 (130 ~ 1,460) Tiết kiệm điện ★★★★★ Hiệu suất năng lượng (CSPF) 5.4 THÔNG TIN DÀN LẠNH Model FTKB35ZVMV Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 291 × 775 × 242 Trọng lượng kg 9 Độ ồn (Cao / Trung bình / Thấp / Yên tĩnh) dBA 37 / 33 / 28 / 20 THÔNG TIN DÀN NÓNG Model RKB35ZVMV Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 550 × 675 × 284 Trọng lượng kg 24 Độ ồn (Cao / Cực thấp) dBA 47 / 43 THÔNG TIN CHUNG Môi chất lạnh R32 Chiều dài tối đa m 15 Chênh lệch độ cao tối đa m 12 Ghi chú:
*Phạm vi làm lạnh hiệu quả tùy thuộc vào thiết kế và vị trí căn phòng nên chỉ số về phạm vi làm lạnh hiệu quả chỉ mang tính chất tham khảo.
Các giá trị trên tương ứng với nguồn điện 220V, 50 Hz.
Điều kiện đo lường
1. Công suất lạnh dựa trên: Nhiệt độ phòng 27°CDB, 19°CWB, nhiệt độ ngoài trời 35°CDB, 24°CWB, chiều dài đường ống 7,5m
2. Mức độ ồn dựa vào điều kiện nhiệt độ như mục 1. Các giá trị quy đổi này không có dội âm. Độ ồn thực tế đo được thông thường cao hơn các giá trị này do ảnh hưởng của điều kiện môi trường xung quanh.
3. CSPF dựa trên tiêu chuẩn TCVN 7830: 2015

Thông tin chi tiết
ĐIỀU HOÀ DAIKIN FTKB 2025
THOÁI MÁI TIỆN LỢI - THIẾT KẾ TINH TẾ
- Dòng điều hoà mới với công nghệ tiên tiến và vẻ ngoài khác biệt, mang đến trải nghiệm dễ chịu hơn bao giờ hết.
- Khả năng hoạt động êm ái, tiết kiệm năng lượng, làm lạnh nhanh và nhiều tính năng khác.
- Hứa hẹn sẽ là lựa chọn lý tưởng cho không gian sống của bạn.
-
Làm lạnh nhưng không khô họng, khô da với Humi Comfort – kiểm soát độ ẩm ở mức 65%
Mát mẻ tức thì với Powerful - làm lạnh nhanh gấp 2 lần (*)
Tiết kiệm điện với công nghệ Inverter
Chống ẩm mốc, chẳng còn mùi hôi
Dàn lạnh và dàn nóng hoạt động êm ái
-
Luồng gió thoải mái, nhịp nhàng và êm ái
Thiết kế vỏ dàn nóng giảm khe hở ngăn chặn thằn lằn xâm nhập
Super PCB bảo vệ bo mạch khi điện áp thay đổi
Dàn tản nhiệt ống đồng cánh nhôm phủ tĩnh điện
Đọc tiếp