Thông số kỹ thuật Điều hòa MDV MVAFA-10CRDN8 NEW
-
Loại máy:
- Công suất 1 HP phù hợp với những phòng dưới 15 m2
- Chế độ làm lạnh Turbo giúp làm lạnh nhanh tức thì
- Trang bị chế độ Eco mode giúp tiết kiệm điện
- Chức năng Follow me cài đặt nhiệt độ tại vị trí đặt remote
- Chức năng tự làm sạch Self Cleaning loại bỏ mùi ẩm mốc
- Bộ lọc 2 lớp HD lọc bụi bẩn bảo vệ sức khỏe
- Công nghệ tản nhiệt mạ vàng giúp tăng tuổi thọ máy
-
Thiết kế hiện đại, trang nhã, hiệu quả làm lạnh cao với công suất 1 HP
Máy lạnh MDV Inverter 1HP MDVG-10CRDN8 sở hữu gam màu trắng tinh tế, dễ dàng kết hợp với nhiều không gian nội thất khác nhau. Dàn nóng và dàn lạnh của máy có độ hoàn thiện cao, bắt mắt được phủ thêm lớp PrimeGuard chống lại tình trạng bị ăn, oxi hoá từ điều kiện bên ngoài.
-
Loại máy: Điều hòa treo tường
-
Inverter: Có inverter tiết kiệm điện
-
Công suất làm lạnh: 1HP - 9500 Btu/h
-
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Có
-
Công nghệ làm lạnh nhanh: Có
-
Tiện ích:
- Chế độ làm lạnh Turbo giúp làm lạnh nhanh tức thì
- Trang bị chế độ Eco mode giúp tiết kiệm điện
Xem cấu hình chi tiết
Thông số kỹ thuật
-
Loại máy:
- Công suất 1 HP phù hợp với những phòng dưới 15 m2
- Chế độ làm lạnh Turbo giúp làm lạnh nhanh tức thì
- Trang bị chế độ Eco mode giúp tiết kiệm điện
- Chức năng Follow me cài đặt nhiệt độ tại vị trí đặt remote
- Chức năng tự làm sạch Self Cleaning loại bỏ mùi ẩm mốc
- Bộ lọc 2 lớp HD lọc bụi bẩn bảo vệ sức khỏe
- Công nghệ tản nhiệt mạ vàng giúp tăng tuổi thọ máy
-
Thiết kế hiện đại, trang nhã, hiệu quả làm lạnh cao với công suất 1 HP
Máy lạnh MDV Inverter 1HP MDVG-10CRDN8 sở hữu gam màu trắng tinh tế, dễ dàng kết hợp với nhiều không gian nội thất khác nhau. Dàn nóng và dàn lạnh của máy có độ hoàn thiện cao, bắt mắt được phủ thêm lớp PrimeGuard chống lại tình trạng bị ăn, oxi hoá từ điều kiện bên ngoài.
-
Loại máy: Điều hòa treo tường
-
Inverter: Có inverter tiết kiệm điện
-
Công suất làm lạnh: 1HP - 9500 Btu/h
-
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Có
-
Công nghệ làm lạnh nhanh: Có
-
Tiện ích:
- Chế độ làm lạnh Turbo giúp làm lạnh nhanh tức thì
- Trang bị chế độ Eco mode giúp tiết kiệm điện

Thông tin chi tiết
- Công suất 1 HP phù hợp với những phòng dưới 15 m2
- Chế độ làm lạnh Turbo giúp làm lạnh nhanh tức thì
- Trang bị chế độ Eco mode giúp tiết kiệm điện
- Chức năng Follow me cài đặt nhiệt độ tại vị trí đặt remote
- Chức năng tự làm sạch Self Cleaning loại bỏ mùi ẩm mốc
- Bộ lọc 2 lớp HD lọc bụi bẩn bảo vệ sức khỏe
- Công nghệ tản nhiệt mạ vàng giúp tăng tuổi thọ máy
-
Thiết kế hiện đại, trang nhã, hiệu quả làm lạnh cao với công suất 1 HP
Máy lạnh MDV Inverter 1HP MDV MVAFA-10CRDN8 sở hữu gam màu trắng tinh tế, dễ dàng kết hợp với nhiều không gian nội thất khác nhau. Dàn nóng và dàn lạnh của máy có độ hoàn thiện cao, bắt mắt được phủ thêm lớp PrimeGuard chống lại tình trạng bị ăn, oxi hoá từ điều kiện bên ngoài.
-
Loại máy: Điều hòa treo tường
-
Inverter: Có inverter tiết kiệm điện
-
Công suất làm lạnh: 1HP - 9500 Btu/h
-
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Có
-
Công nghệ làm lạnh nhanh: Có
-
Tiện ích:
- Chế độ làm lạnh Turbo giúp làm lạnh nhanh tức thì
- Trang bị chế độ Eco mode giúp tiết kiệm điện
-
Model name/ Tên mẫu INVERTER 1 CHIỀU 1HP MVAFA-10CRDN8 Power supply/
Nguồn cấpIndoor unit/ Dàn lạnh V/Ph/Hz 220~240/1/50 Outdoor unit / Dàn nóng V/Ph/Hz - Cooling capacity (1) / Công suất làm lạnh (1)
Rated (Min. ~ Max.) / Định mức (Tối thiểu ~ Tối đa)kW 2.7 (1.96~3.42) Btu/h 9000 (5400~10800) Heating capacity (1) / Công suất sưởi ấm (1)
Rated (Min. ~ Max.) / Định mức (Tối thiểu ~ Tối đa)kW - Btu/h - Power consumption/ Công suất tiêu thụ Cooling / Làm lạnh W 825 (380~1236) Heating / Sưởi - Energy Efficiency Index / Chỉ số hiệu quả năng lượng EER (cooling) / EER (làm lạnh) W/W 3.2 COP (Heating) / COP (sưởi) W/W - CSPF Wh/Wh 4.77 Indoor unit / Dàn lạnh Mask Colour / Màu mặt nạ White Decoration panel / Bảng trang trí - Fan / Quạt Airflow rate (H/M/L) /
Lưu lượng gió (cao/trung bình/thấp)m3/h 508/406/330 Speed(H/M/L) / Tốc độ (cao/trung bình/thấp) r/min 1150/950/800 Sound pressure level (H/M/L) (3) / Độ ồn (cao/trung bình/thấp)(3) dB(A) 38.5/33/27.5 Dimension (W*D*H) / Kích thước máy (rộng*dài*cao) mm 715x194x285 Packing (W*D*H) Kích thước đóng gói (rộng*dài*cao) mm 780x270x365 Net/Gross weight / Trọng lượng tịnh/tổng kg 7.4/9.5 Operation range/ Phạm vi hoạt động Cooling / Làm lạnh ℃ 17~32 Heating / Sưởi ℃ - Diện tích phòng có khả năng làm lạnh được (tiêu chuẩn) m2 12~18 Outdoor unit / Dàn nóng Colour / Màu - Air flow / Lưu lượng gió m3/h 1300 Compressor / Máy nén Type / Loại ROTARY Motor output / Công suất động cơ W 2300 Refrigerant type / Loại môi chất lạnh Type / Loại R32 Charge / Đã nạp kg 0.36 Sound pressure
level (3) / Độ ồn (3)Cooling / Heating (làm mát /sưởi ấm) dB(A) 54.5 Night quiet mode / Chế độ yên tĩnh ban đêm dB(A) - Dimension(W*D*H) / Kích thước máy (rộng*dài*cao) mm 668x252x469 Packing (W*D*H) / Kích thước đóng gói (rộng*dài*cao) mm 765x270x515 Net/Gross weight / Khối lượng tịnh/tổng kg 16.985/18.62 Operation range / Phạm vi hoạt động Cooling / Làm lạnh ℃ 0~50 Heating / Sưởi ℃ - Connect piping, wiring / Kết nối đường ống, dây điện Liquid side/ Gas side / Ống lỏng / ống hơi (loe) mm 6.35/9.52 Drain (Indooor/Outdoor) / Ống xả (dàn lạnh/dàn nóng) mm ODΦ16/ODΦ16 Max. refrigerant pipe length / Chiều dài ống đồng tối đa nối các thiết bị m 25 Max. difference in level / Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 10 Connection wiring / Hệ thống dây điện kết nối 1.5x4 Power supply wiring / Hệ thống dây điện cấp nguồn 1.5x3
Đọc tiếp