Các loại cổng DVI và sự khác biệt giữa DVI với HDMI, VGA, DisplayPort
Cổng DVI là gì? Đặc điểm của cổng DVI
Cổng DVI là cổng hỗ trợ kết nối với các thiết bị điện tử như tivi, máy tính, laptop,... giúp truyền dữ liệu hình ảnh, phát video trực tiếp đến màn hình, bằng cách kết nối duy nhất mà không cần phải chuyển về tín hiệu tương tự mặc định như trước đây.
Cổng DVI xuất hiện phổ biến trên các thiết bị AV, đặc biệt là máy chiếu. Cổng còn có tên gọi tiếng Anh là Digital Visual Interface, được sản xuất vào năm 1999.
Đặc điểm của cổng DVI:
- Hỗ trợ kết nối với 2 loại tín hiệu là kỹ thuật số và Analog.
- Truyền phát hình ảnh video với độ phân giải HD cao lên đến 1920×1200.
- Có thể tăng tốc độ truyền tải và độ phân giải HD lên 2560×1600, khi bạn sử dụng dual-link.
- Phù hợp cho nhiều đối tượng và sử dụng ngày càng phổ biến bởi có giá thành hợp lý.
- Kết nối và truyền phát tín hiệu đến với màn hình dễ dàng.
Mini-DVI là gì?
Mini-DVD sở hữu kích thước nhỏ hơn so với DVI tiêu chuyển, nên được sử dụng trên một số máy tính của Apple như một sự thay thế kỹ thuật số cho đầu nối Mini-VGA. Kích thước của nó lớn hơn một chút so với một cổng USB, nằm giữa DVI và Micro-DVI nhỏ.
Mini DVI cho phép người dùng sử dụng với độ phân giải tối đa 1920×1200 và 60Hz. Cổng chỉ cung cấp hai kết nối là DVI-D và Mini DVI sang VGA. Tuy nhiên, cổng kết nối này còn gặp nhiều mặt hạn chế như: Không có khả năng kết nối đôi, chỉ được tìm thấy trên máy tính Apple còn các thiết bị khác thì không,...
2Cáp DVI là gì? Chiều dài của cáp DVI
Cáp DVI ra mắt công chúng vào năm 1999, được nghiên cứu và phát triển bởi nhóm làm việc hiển thị kỹ thuật số DDWG, được sử dụng giao tiếp và truyền dữ liệu hình ảnh, video kỹ thuật số giữa các thiết bị đầu cuối.
Đồng thời, đây còn là loại cáp truyền dữ liệu hình ảnh từ các nguồn cấp hình ảnh như máy tính xách tay, đầu ghi hình camera, các card hình ảnh sử dụng cho máy tính có cổng DVI lên các màn hình trình chiếu như tivi, màn hình máy tính hay máy chiếu.
Mỗi loại cáp DVI có đa dạng kích thước, cho người dùng thoải mái chọn lựa như 3m, 5m, 10m, 15m, 20m,.. Tùy vào nhu cầu sử dụng mà bạn có sự chọn lựa chiều dài của dây cho phù hợp.
3Các loại cổng DVI thông dụng hiện nay
Cổng DVI - A (DVI - Analog)
Cổng DVI - A là một trong những cổng DVI thông dụng hiện nay, còn có tên gọi khác là DVI - Analog. Người dùng có thể sử dụng cáp này để truyền dữ liệu dưới dạng tín hiệu tương tự (Analog).
Ngoài ra, loại cổng này cũng được dùng phổ biến cho những thiết bị có hỗ trợ cổng VGA vì DVI - A và VGA có đặc điểm tương tự nhau. Tuy nhiên, DVI - A có thể làm thất thoát tín hiệu trong quá trình chuyển đổi, ảnh hưởng đến nhu cầu sử dụng.
Cổng DVI - D (DVI- Digital)
Nếu bạn muốn phát tín hiệu video kỹ thuật số, thì cổng DVI - D sẽ hỗ trợ bạn làm việc này đơn giản. Bạn có thể sử dụng cáp DVI - D để nối trực tiếp giữa nguồn dữ liệu và màn hình.
Cổng giúp loại bỏ giai đoạn chuyển đổi tín hiệu tương tự, tất cả đều được xuất ra tín hiệu số sau đó mới được chuyển đổi thành tương tự xuất qua ngõ VGA. Tiếp tục, tín hiệu tương tự di chuyển qua màn hình và được chuyển lại thành tín hiệu số.
Nhờ đó, cổng DVI - D có mang đến chất lượng hình ảnh chân thực, tốt và thời gian đáp ứng nhu cầu nhanh chóng.
Cổng DVI - I (Tích hợp Analog và Digital)
Cổng DVI - I là một sự tích hợp tiện lợi giữa Analog và Digital, hỗ trợ người dùng có thể truyền được cả tín hiệu video kỹ thuật số và tín hiệu tương tự. Thế nên, người dùng có thể linh hoạt chuyển đổi cho người dùng trong mọi tình huống có thể xảy ra.
DVI - D và DVI - A không giao tiếp trực tiếp với nhau được, nên bạn phải chuyển từ VGA sang DVI - D hay DVI - A và ngược lại giúp kết nối tín hiệu tương tự đến màn hình số.
Cách nhận dạng cáp DVI:
- DVI - D (Digital Link: Có 2 khối, 9 chân (pin) và một chân ngang.
- DVI - A (Analog Link): Một khối 8 và 4 pin cùng với khối 4 pin bao quanh thanh ngang.
- DVI - S (Single Link): 2 khối 9 chân cùng với khối 4 pin quanh thanh ngang.
- DVI - D (Dual Link): 3 hàng 8 pin và một thanh ngang.
- DVI - I: 3 hàng 8 pin và khối 4 pin quanh thanh ngang.
4Những kiểu truyền dữ liệu của cổng DVI
Single Link
Single Link là một trong hai loại kiểu dữ liệu của cổng DVI, trang bị 1 đường truyền (tương tự như âm thanh mono). Dữ liệu này sử dụng 1 bộ phát TMDS 165MHz và có thể cho người dùng hình ảnh có chất lượng độ phân giải HD 1920×1200.
Dual Link
Dual Link là kiểu dữ liệu nâng cấp hơn của cổng DVI với hai đường truyền, tương tự như âm thanh stereo. Dữ liệu mang đến người dùng trải nghiệm tuyệt vời hơn, chất lượng hình ảnh tốt, độ phân giải HD cao lên đến 2560×1600.
Đồng thời, dữ liệu sử dụng sử dụng 2 bộ phát TMDS 165MHz, giúp tốc độ truyền tải nhanh chóng.
5Cổng DVI sử dụng trên các thiết bị nào?
Cổng DVI được trang bị và sử dụng trên đa dạng các thiết bị như:
- Màn hình LCD.
- Máy tình bộ, laptop.
- HDTV (High Definition TV).
- EDTV (Enhanced Definition TV).
- Màn hình Plasma.
- Ngoài ra, còn có một số thiết bị khác như tivi, đầu DVD,...
6Sự khác biệt giữa cổng DVI với HDMI, VGA, DisplayPort
Để giúp người dùng có sự đánh giá chi tiết, lựa chọn đúng sản phẩm giữa cổng DVI với HDMI, VGA, DisplayPort, hãy tham khảo ngày bảng so sánh dưới đây.
Tiêu chí | DVI | HDMI | VGA | DisplayPort |
---|---|---|---|---|
Dấu hiệu nhận biết | Có 24 chân tín hiệu. | 19 chân tín hiệu. | 15 chân cắm, xếp thành 3 hàng, mỗi hàng 5 chân. | 20 chân tín hiệu. |
Mức độ phổ biến | Sử dụng phổ biến hơn ở các hãng sản xuất card đồ họa và màn hình LCD. | Sử dụng phổ biến trong các loại thiết bị điện tử, nổi bật là cổng HDMI 2.0 được dùng rộng rãi. | Độ phổ biến của loại cổng này cũng không thua kém gì so với DVI, HDMI và DisplayPort. Thương hiệu nổi tiếng đó là Nvidia và AMD. |
Người dùng sử dụng rộng rãi, trong đó có 1.4a nâng cấp tính năng DSC 1.2 lên DSC 1.2a. |
Độ phân giải |
|
|
|
|
Nguồn truyền |
Truyền video từ nguồn (như máy tính) đến thiết bị hiển thị (như màn hình, tivi hoặc máy chiếu). |
Trang bị hầu hết trên các thiết bị điện tử hiện đại như laptop, tivi, điện thoại, máy ảnh,... | Sử dụng cho các thiết bị hiển thị và kết nối máy tính với màn hình, máy chiếu, tivi. | Sử dụng phổ biến ở PC, Macbook, điện thoại, tivi và máy chiếu. |
Giá cả | Rẻ, phù hợp với nhiều đối tượng người dùng. | Rẻ, mẫu mã đa dạng cho bạn lựa chọn. |
Khá cao, nhưng phân chia theo từng loại, phù hợp với nhiều đối tượng khác nhau. |
Khá rẻ, phân chia ra thành 10 loại sản phẩm khác nhau cho bạn thoải mái chọn lựa. |
Nhược điểm |
|
|
|
|